Có 4 kết quả:

弹花 tán huā ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ彈花 tán huā ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ昙花 tán huā ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ曇花 tán huā ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to soften cotton fiber by fluffing

Từ điển Trung-Anh

to soften cotton fiber by fluffing

Từ điển phổ thông

1. cây hoa quỳnh
2. cây sung

Từ điển Trung-Anh

Dutchman's Pipe (Epiphyllum oxypetalum)

Từ điển phổ thông

1. cây hoa quỳnh
2. cây sung

Từ điển Trung-Anh

Dutchman's Pipe (Epiphyllum oxypetalum)